сердцебиение
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сердцебиение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | serdcebijénije |
khoa học | serdcebienie |
Anh | serdtsebiyeniye |
Đức | serdzebijenije |
Việt | xerđtxebiieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
сердцебиение gt
Tham khảo sửa
- "сердцебиение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)