Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

семидесятый

  1. (Thứ) Bảy mươi.
    семидесятые годы прошлого столетия — những năm bảy mươi của thế kỷ trước

Tham khảo

sửa