семеро
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của семеро
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sémero |
khoa học | semero |
Anh | semero |
Đức | semero |
Việt | xemero |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaсемеро прил. собир.
- Bảy, bảy người.
- нас семеро — chúng tôi có bảy người, bảy người chúng tôi
- семеро суток — bảy ngày đêm
Tham khảo
sửa- "семеро", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)