Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

семенник

  1. (Thuộc về) Quả bì.
    быкн. мн.: семенники с.-х. — hạt giống, cây giống
    анат. — tinh hoàn, [hòn] dái

Tham khảo

sửa