семенник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của семенник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | semenník |
khoa học | semennik |
Anh | semennik |
Đức | semennik |
Việt | xemennic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсеменник gđ
- (Thuộc về) Quả bì.
- быкн. мн.: — семенники — с.-х. — hạt giống, cây giống
- анат. — tinh hoàn, [hòn] dái
Tham khảo
sửa- "семенник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)