сектант
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сектант
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sektánt |
khoa học | sektant |
Anh | sektant |
Đức | sektant |
Việt | xectant |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсектант gđ
Tham khảo
sửa- "сектант", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)