секта
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của секта
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sékta |
khoa học | sekta |
Anh | sekta |
Đức | sekta |
Việt | xecta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсекта gc
Tiếng Ukraina
sửaDanh từ
sửaBản mẫu:ukr-noun-f-1a секта gc
Tham khảo
sửa- "секта", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)