Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

седалищный

  1. :
    седалищный нерв анат. — dây thần kinh tọa (ngồi)
    седалищная кость анат. — xương tọa, ụ ngồi, tọa cốt
    воспаление седалищного нерна мед. — [bệnh] viêm thần kinh tọa

Tham khảo

sửa