северо-восточный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

северо-восточный

  1. (Thuộc về) Đông-Bắc, đông-bắc.
    в северо-восточныйом направлении — ở hướng(phía) đông-bắc
    северо-восточный ветер — gió đông-bắc, gió heo may, gió may

Tham khảo sửa