северо-восточный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của северо-восточный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | séverovostóčnyj |
khoa học | severo-vostočnyj |
Anh | severovostochny |
Đức | sewerowostotschny |
Việt | xeverovoxtotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсеверо-восточный
- (Thuộc về) Đông-Bắc, đông-bắc.
- в северо-восточныйом направлении — ở hướng(phía) đông-bắc
- северо-восточный ветер — gió đông-bắc, gió heo may, gió may
Tham khảo
sửa- "северо-восточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)