Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
сев
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Định nghĩa
sửa
сев
м. 1в
(
Sự
)
Gieo
,
vãi
,
gieo
hạt
,
vãi
hạt
,
giống
.
сев
р
и
са
— [sự] gieo mạ, vãi mạ
Tham khảo
sửa
"
сев
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)