сдобровать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сдобровать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sdobrovát' |
khoa học | sdobrovat' |
Anh | sdobrovat |
Đức | sdobrowat |
Việt | xđobrovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
{{|root=сдобров|vowel=а}} сдобровать Hoàn thành
- :
- ему не сдобровать — nó chẳng thoát khỏi tai họa đâu
Tham khảo sửa
- "сдобровать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)