сдобрить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сдобрить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sdóbrit' |
khoa học | sdobrit' |
Anh | sdobrit |
Đức | sdobrit |
Việt | xđobrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
сдобрить Hoàn thành
- Xem сдабривать
Tham khảo sửa
- "сдобрить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)