Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
сгущённый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
сгущённый
(
Đã
)
Cô đặc
,
đặc
quánh
,
đặc
.
сгущённое
молок
о
— sữa đặc
Tham khảo
sửa
"
сгущённый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)