Tiếng Nga sửa

Động từ sửa

сгребать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сгести)

  1. Đánh đống, chất đống, vun đống
  2. (граблями) cào... thành đống.
    сгрести с</u>ено в стог — đánh đống(đánh đụn) cỏ khô, dồn(cào, chất) cỏ khô thành đụn

Tham khảo sửa