сгребать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaсгребать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сгести)
- Đánh đống, chất đống, vun đống
- (граблями) cào... thành đống.
- сгрести с</u>ено в стог — đánh đống(đánh đụn) cỏ khô, dồn(cào, chất) cỏ khô thành đụn
Tham khảo
sửa- "сгребать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)