сгиб
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaсгиб gđ
- (Chỗ, nếp) Gập, gấp, gập lại, gấp lại, uốn cong, bẻ cong.
- сгиб локтя — khuỷu tay, [chỗ] gập khuỷu tay
- сгиб колена — khuỷu chân, [chỗ] gập đầu gối
- сгиб газеты — nếp gập (gấp) của tờ báo, nếp gập (gấp) báo
Tham khảo
sửa- "сгиб", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)