свято
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của свято
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svjáto |
khoa học | svjato |
Anh | svyato |
Đức | swjato |
Việt | xviato |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaсвято
- (Một cách) Thành kính.
- свято соблюдать что-л. — thành kính tuân theo cái gì, tuân thủ cái gì một cách nghiêm chỉnh
- свято хранить память о ком-л. — thành kính giữ gìn kỷ niệm về ai
Tham khảo
sửa- "свято", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)