Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

свято

  1. (Một cách) Thành kính.
    свято соблюдать что-л. — thành kính tuân theo cái gì, tuân thủ cái gì một cách nghiêm chỉnh
    свято хранить память о ком-л. — thành kính giữ gìn kỷ niệm về ai

Tham khảo

sửa