сводиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сводиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svodít'sja |
khoa học | svodit'sja |
Anh | svoditsya |
Đức | swoditsja |
Việt | xvođitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
сводиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: свестись) ‚(к Д)
- Bị rút bớt (giảm bớt, hạn chế, rút gọn, ước lược, giản ước, quy lại).
- сводиться к нулю — mất hết, mất hết ý nghĩa, trở thành công toi, trở thành con số không
- сводиться к одному и тому же — đưa đến chỉ một điều mà thôi, chung quy là một kết quả mà thôi
Tham khảo sửa
- "сводиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)