свободомыслие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của свободомыслие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svobodomýslije |
khoa học | svobodomyslie |
Anh | svobodomysliye |
Đức | swobodomyslije |
Việt | xvobođomyxliie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсвободомыслие gt
- (Sự) Tự do tư tưởng.
Tham khảo
sửa- "свободомыслие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)