светило
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của светило
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svetílo |
khoa học | svetilo |
Anh | svetilo |
Đức | swetilo |
Việt | xvetilo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсветило gt
- (небесное) tinh cầu, tinh tú, ngôi sao, thiên thể.
- перен — (знаменитость ) [bậc] danh nhân, vĩ nhân, cự nhân
- светило медицины — [bậc ] danh y
Tham khảo
sửa- "светило", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)