сверхъестественый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сверхъестественый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sverh-jestéstvenyj |
khoa học | sverx"estestvenyj |
Anh | sverkhyestestveny |
Đức | swerchjestestweny |
Việt | xverkhiextextveny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
сверхъестественый
- Siêu nhiên, siêu tự nhiên.
- сверхъестественые силы — những lực lượng siêu [tự ] nhiên
Tham khảo sửa
- "сверхъестественый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)