сверхъестественый

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

сверхъестественый

  1. Siêu nhiên, siêu tự nhiên.
    сверхъестественые силы — những lực lượng siêu [tự ] nhiên

Tham khảo sửa