сборник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сборник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sbórnik |
khoa học | sbornik |
Anh | sbornik |
Đức | sbornik |
Việt | xbornic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсборник gđ
- Tuyển tập, văn tập, văn tuyển, tập lục, tạp lục, tập.
- сборник стихов — tập thơ, thi tuyển, thi tập
- сборник задач — tập bài toán
Tham khảo
sửa- "сборник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)