Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

сборник

  1. Tuyển tập, văn tập, văn tuyển, tập lục, tạp lục, tập.
    сборник стихов — tập thơ, thi tuyển, thi tập
    сборник задач — tập bài toán

Tham khảo

sửa