Tiếng Buryat

sửa

Số từ

sửa

сая (saja)

  1. một triệu.

Tiếng Dukha

sửa

Số từ

sửa

сая (saya)

  1. mười nghìn.

Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈsaj/
  • Tách âm: са‧я (2 âm tiết)

Số từ

sửa

сая (saja)

  1. triệu.

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Số từ

sửa

сая (saja)

  1. triệu.

Tham khảo

sửa
  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk