Tiếng Buryat sửa

Số từ sửa

сая (saja)

  1. một triệu.

Tiếng Dukha sửa

Số từ sửa

сая (saya)

  1. mười nghìn.

Tiếng Mông Cổ sửa

Cách phát âm sửa

Số từ sửa

сая (saja)

  1. triệu.

Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa

Số từ sửa

сая (saja)

  1. triệu.

Tham khảo sửa

  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ (Từ điển Khamnigan-Nga) (bằng tiếng Nga), Irkutsk