сардинка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сардинка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sardínka |
khoa học | sardinka |
Anh | sardinka |
Đức | sardinka |
Việt | xarđinca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-3*b сардинка gc
- (Con) Cá xác-đin, xacđin (Sardinella melanostica).
Tham khảo
sửa- "сардинка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)