санитарка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của санитарка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sanitárka |
khoa học | sanitarka |
Anh | sanitarka |
Đức | sanitarka |
Việt | xanitarca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсанитарка gc
Tham khảo
sửa- "санитарка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)