самописка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của самописка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samopíska |
khoa học | samopiska |
Anh | samopiska |
Đức | samopiska |
Việt | xamopixca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсамописка gc (thông tục)
- (Cái, cây) Bút máy.
Tham khảo
sửa- "самописка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)