самоопределяться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của самоопределяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samoopredelját'sja |
khoa học | samoopredeljat'sja |
Anh | samoopredelyatsya |
Đức | samoopredeljatsja |
Việt | xamoopređeliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсамоопределяться Thể chưa hoàn thành
- (в обществе) tự quyết, tự định đoạt lấy, tự quyết định lấy.
- (получать самостоятельность) được quyền tự quyết.
Tham khảo
sửa- "самоопределяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)