самоопределение

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

самоопределение gt

  1. (Sự, quyền) Tự quyết.
    право наций на самоопределение — quyền dân tộc tự quyết

Tham khảo

sửa