самоокупаемость

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

самоокупаемость gc (эк.)

  1. :
    самоокупаемость предприятия — [mức độ, tính, sự] tự bù phí tổn của xí nghiệp

Tham khảo sửa