самокритичность

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

самокритичность gc

  1. (Tinh thần, ý thức, đầu óc) tự phê bình, tự phê phán, tự chỉ trích, tự kiểm thảo.

Tham khảo

sửa