самодельный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của самодельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samodél'nyj |
khoa học | samodel'nyj |
Anh | samodelny |
Đức | samodelny |
Việt | xamođelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсамодельный
Tham khảo
sửa- "самодельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)