Tiếng Mông Cổ sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sampər/, [ˈsampɐr]

Danh từ sửa

самбар (sambar)

  1. bảng viết, bảng vẽ.
  2. bảng tin.
  3. bảng quảng cáo.
  4. bìa sách bằng gỗ.

Đồng nghĩa sửa