Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Cách viết khác

sửa

Động từ

sửa

самарху (samarxu)

  1. (phương ngữ) bối rối, mắc sai lầm.
  2. (phương ngữ) khuấy.

Tham khảo

sửa
  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk