самарху
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
sửaCách viết khác
sửa- һамарху (hamarxu)
Động từ
sửaсамарху (samarxu)
- (phương ngữ) bối rối, mắc sai lầm.
- (phương ngữ) khuấy.
Tham khảo
sửa- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk