Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

рухлядь gc

  1. собир. (thông tục) — đồ cũ kỹ, đồ đạc hư hỏng; (одежда) quần áo cũ kỹ, quần áo rách rưới

Tham khảo

sửa