рухлядь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рухлядь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rúhljad' |
khoa học | ruxljad' |
Anh | rukhlyad |
Đức | ruchljad |
Việt | rukhliađ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрухлядь gc
- собир. (thông tục) — đồ cũ kỹ, đồ đạc hư hỏng; (одежда) quần áo cũ kỹ, quần áo rách rưới
Tham khảo
sửa- "рухлядь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)