рукоять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рукоять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rukoját' |
khoa học | rukojat' |
Anh | rukoyat |
Đức | rukojat |
Việt | rucoiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрукоять gc
- Xem рукоятка
Tham khảo
sửa- "рукоять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)