Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

рукопашный

  1. Giáp lá cà, xáp lá cà.
    рукопашный бой — trận đánh giáp lá cà
    в знач. сущ. ж.: рукопашная — trận giáp lá cà, trận xáp lá cà

Tham khảo

sửa