руина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của руина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ruína |
khoa học | ruina |
Anh | ruina |
Đức | ruina |
Việt | ruina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaруина gc ((скл. как 1a ))
- обыкн. мн.: — руинаы — đống điêu tàn, đống hoang tàn, đống đổ nát
- перен. (thông tục) — (о человеке) — người già yếu, người già khọm, người già khụ
Tham khảo
sửa- "руина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)