рубаха
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рубаха
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rubáha |
khoa học | rubaxa |
Anh | rubakha |
Đức | rubacha |
Việt | rubakha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрубаха gc
Tham khảo
sửa- "рубаха", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)