Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

роток

  1. :
    на чужой роток не накинешь платок погов — bưng miệng vò miệng lọ, ai bưng được miệng thiên hạ; bít được miệng vò, ai bít được miệng o

Tham khảo sửa