ромштекс
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ромштекс
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | romštéks |
khoa học | romšteks |
Anh | romshteks |
Đức | romschteks |
Việt | romstecx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaромштекс gđ
- кул. — [món] rôm-stếch
Tham khảo
sửa- "ромштекс", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)