Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

романтика gc

  1. Chủ nghĩa lãng mạn; (чего-л. ) [tính chất] lãng mạn.
    романтика борьбы за свободу — tính chất lãng mạn của cuộc đấu tranh giành tự do

Tham khảo sửa