романтик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của романтик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | romántik |
khoa học | romantik |
Anh | romantik |
Đức | romantik |
Việt | romantic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaромантик gđ
Tham khảo
sửa- "романтик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)