родом
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của родом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ródom |
khoa học | rodom |
Anh | rodom |
Đức | rodom |
Việt | rođom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaродом
- :
- он родом из Москвы — sinh quán của anh ấy là Mát-xcơ-va, anh ấy quê ở Mát-xcơ-va
- он родом француз — anh ta gốc là người Pháp
Tham khảo
sửa- "родом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)