рогатка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рогатка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rogátka |
khoa học | rogatka |
Anh | rogatka |
Đức | rogatka |
Việt | rogatca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрогатка gc
- (на дороге) — [cái] cột chắn, thanh ngáng đường; воен. — cọc con nhím, chướng ngại vật, vật chướng ngại; перен. — (обыкн. мн.: — рогатки — ) [điều] trở ngại, chướng ngại, mắc míu
- (металельная) [cái] súng cao su, ná cao su.
- стрелять из рогатки — bắn súng (ná) cao su
Tham khảo
sửa- "рогатка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)