Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

риторический

  1. (Theo) Mỹ từ pháp; перен. (напыщенность) khoa trương [rỗng tuếch].
    риторический вопрос — lối hỏi có tính khẳng định, lối hỏi mỹ từ

Tham khảo sửa