Tiếng Buryat

sửa

Danh từ

sửa

рис (ris)

  1. lúa, gạo.

Tiếng Chuvash

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

рис

  1. lúa, gạo.

Tiếng Nam Altai

sửa

Danh từ

sửa

рис (ris)

  1. lúa, gạo.

Tham khảo

sửa
  • Čumakajev A. E., editor (2018), “рис”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN

Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

рис

  1. (растение) [cây] lúa (Oryzasativa).
  2. (содир.) (неочищенный) thóc
  3. (очищенный) gạo
  4. (клейкий) nếp, gạo nếp
  5. (варёный) cơm.

Tham khảo

sửa

Tiếng Tuva

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

рис

  1. lúa, gạo.

Tiếng Yakut

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

рис

  1. lúa, gạo.