рис
Tiếng Buryat sửa
Danh từ sửa
рис (ris)
Tiếng Chuvash sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: ris
Danh từ sửa
рис
Tiếng Nam Altai sửa
Danh từ sửa
рис (ris)
Tham khảo sửa
- Čumakajev A. E. (biên tập viên) (2018), “рис”, Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
Tiếng Nga sửa
Danh từ sửa
рис gđ
- (растение) [cây] lúa (Oryzasativa).
- (содир.) (неочищенный) thóc
- (очищенный) gạo
- (клейкий) nếp, gạo nếp
- (варёный) cơm.
Tham khảo sửa
- "рис", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tuva sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: ris
Danh từ sửa
рис
Tiếng Yakut sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: ris
Danh từ sửa
рис