реэвакуироваться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của реэвакуироваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | reevakuírovat'sja |
khoa học | reèvakuirovat'sja |
Anh | reevakuirovatsya |
Đức | reewakuirowatsja |
Việt | reevacuirovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
реэвакуироваться Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "реэвакуироваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)