реэвакуировать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

реэвакуировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Cho. . . hồi cư, hồi cư.

Tham khảo sửa