ресницы
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ресницы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | resnícy |
khoa học | resnicy |
Anh | resnitsy |
Đức | resnizy |
Việt | rexnitxy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaресницы 5a мн.
- (ед. ресница ж. ) lông mi.
Tham khảo
sửa- "ресницы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)