Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

рельс

  1. Đường ray, đường rầy, ray.
    </u>сходить с рельсов — trật [đường] ray
    поставить что-л. на рельсы — làm cái gì chạy, đưa cái gì đi vào nền nếp

Tham khảo sửa