Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

реликвия gc

  1. (рел.) Thánh tích, thánh vật.
  2. (перен.) (вещ. ) di vật, kỷ niệm.
    семейная реликвия — di vật (vật kỷ niệm) của gia đình

Tham khảo

sửa