рекорд
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của рекорд
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rekórd |
khoa học | rekord |
Anh | rekord |
Đức | rekord |
Việt | recorđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
рекорд gđ
- Kỷ lục.
- установить рекорд — lập kỷ lục
- побить рекорд — phá kỷ lục
Tham khảo sửa
- "рекорд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)